Kết quả tra cứu ngữ pháp của 機構の振動
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...