Kết quả tra cứu ngữ pháp của 櫻の樹の下には
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
のは~です
Là...
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...