Kết quả tra cứu ngữ pháp của 欅坂46のあっぷっプリ
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N1
とあって
Do/Vì
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với