Kết quả tra cứu ngữ pháp của 欠くことのできない
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
ことなく
Không hề
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...