Kết quả tra cứu ngữ pháp của 欠けてゆく月
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N4
て/なくて
Vì/Vì không