Kết quả tra cứu ngữ pháp của 次にくるマンガ大賞
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
次第だ
Do đó
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
にくい
Khó...
N4
てくる
Đi... rồi về