Kết quả tra cứu ngữ pháp của 次の一手
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
次第だ
Do đó
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là