Kết quả tra cứu ngữ pháp của 次の例では
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のは~です
Là...
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N2
次第だ
Do đó
N2
ものではない
Không nên...
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt