Kết quả tra cứu ngữ pháp của 次世代ロボット研究機構
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
次第だ
Do đó
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình