Kết quả tra cứu ngữ pháp của 次原かな
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
なかなか
Rất/Khá là
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N2
Nghi vấn
…か…ないか
Có hay là không
N4
しか~ない
Chỉ...