Kết quả tra cứu ngữ pháp của 次男次女ひとりっ子物語
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng