Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
次第だ
Do đó
尊敬語
Tôn kính ngữ
丁寧語
Thể lịch sự
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
次のように
Như sau đây
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình