Kết quả tra cứu ngữ pháp của 欧州対外行動局
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)