Kết quả tra cứu ngữ pháp của 欧州連合の立法手続
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
続ける
Tiếp tục
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
に先立って
Trước khi
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng