Kết quả tra cứu ngữ pháp của 欧州連合外務・安全保障政策上級代表
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong