Kết quả tra cứu ngữ pháp của 欽ちゃんのここからトコトン
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...