Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歌い出し
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N4
しか~ない
Chỉ...
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng