Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歌い合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Nghe nói
という
Nghe nói
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là