Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歌うたいが歌うたいに来て 歌うたえと言うが 歌うたいが歌うたうだけうたい切れば 歌うたうけれども 歌うたいだけ 歌うたい切れないから 歌うたわぬ!?
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...