Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歌ってみた
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N4
てみる
Thử...