Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歌まね振りまねスターに挑戦!!
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Thời gian
…振り
Sau
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
まま(に)
Theo như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất