Kết quả tra cứu ngữ pháp của 止まれ
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~