Kết quả tra cứu ngữ pháp của 止むに止まれず
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà