Kết quả tra cứu ngữ pháp của 正しく生きる
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất