Kết quả tra cứu ngữ pháp của 此の様に
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
のに
Thế mà/Vậy mà
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây