Kết quả tra cứu ngữ pháp của 武器なき斗い
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...