Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歩き続ける時
N4
続ける
Tiếp tục
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang