Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歯に衣を着せない
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
くせに
Dù.../Thế mà...