Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歯の浮く様な音
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là