Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歴代の最も明るい恒星の一覧
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì