Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歴代アメリカ合衆国副大統領の一覧
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là