Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歴史とは何か
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N2
はともかく
Khoan bàn đến/Khoan hãy nói đến
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...