Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歴史は繰り返す
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N5
は~より
Hơn...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N4
のは~です
Là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)