Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歴史みつけた
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức