Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歴史見直し研究所
N2
直ちに
Ngay lập tức
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng