Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死して後已む
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được