Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死せるキリスト (マンテーニャ)
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
せいで
Vì/Do/Tại