Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死と彼女とぼく
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
とく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
少なくとも
Ít nhất cũng