Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死にそう
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N4
そうだ
Nghe nói
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N4
そうだ
Có vẻ sắp/Trông