Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死にたい
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp