Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死にゆく者への祈り
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng