Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死に損なう
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
ようになる
Trở nên
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
Kỳ vọng
なにかというと
Hễ nói gì là
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh