Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死に絶える
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay