Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死ぬかと思った
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かと思ったら
Cứ nghĩ là, cứ tưởng là
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp