Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死ぬまで君を離さない
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí