Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死ぬ気で勉強する
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp