Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死ねばいいのに
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...