Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死んだも同然だ
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N4
Từ chối
もう...だ
...rồi
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt