Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死んだ子の年を数える
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
みえる
Trông như