Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死んだ目をした少年
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật